huyết thống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết thống+
- Blood line, blood-relationship
- Cùng huyết thống
To be blood-relations
- Quan hệ huyết thống
Cosanguinity
- Cùng huyết thống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết thống"
- Những từ có chứa "huyết thống" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 625