--

huyết thống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết thống

+  

  • Blood line, blood-relationship
    • Cùng huyết thống
      To be blood-relations
    • Quan hệ huyết thống
      Cosanguinity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết thống"
Lượt xem: 625